Kết quả Bray Wanderers vs Dundalk, 01h45 ngày 12/07
Kết quả Bray Wanderers vs Dundalk
Đối đầu Bray Wanderers vs Dundalk
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Dundalk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.88O 2.5
0.80U 2.5
0.961
3.90X
3.302
1.85Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Dundalk
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 23
-
Bray Wanderers vs Dundalk: Diễn biến chính
-
37'0-0Sean Keogh
-
43'Max Murphy1-0
-
57'Cian Curtis1-0
-
63'Cian Doyle1-0
-
73'Jimmy Corcoran1-0
-
75'1-0
-
84'1-0Ross Wilson
-
90'1-0
-
90'Danu Kinsella Bishop2-0
-
90'Billy O'Neill2-0
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Dundalk: Số liệu thống kê
-
Bray WanderersDundalk
-
1Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Cứu thua3
-
-
82Pha tấn công128
-
-
35Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs