Kết quả Longford Town vs Kerry FC, 01h30 ngày 13/07
Kết quả Longford Town vs Kerry FC
Đối đầu Longford Town vs Kerry FC
Phong độ Longford Town gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.5
0.88U 2.5
0.921
2.70X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Longford Town vs Kerry FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 23
-
Longford Town vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
3'Ugbesia S.1-0
-
10'Dean O Shea2-0
-
20'2-0Ronan Teahan
-
32'Emre Topcu2-0
-
42'Oisin Hand2-0
-
51'2-1
Robbie Cleary
-
54'2-1Sean OConnell
-
58'Ugbesia S.3-1
-
66'3-1Niall Brookwell
-
90'3-1Carl Mujaguzi
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Longford Town vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Longford TownKerry FC
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
4Cứu thua8
-
-
125Pha tấn công141
-
-
75Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 24 | 15 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 52 | H B T T B T |
2 | Cobh Ramblers | 24 | 14 | 4 | 6 | 41 | 24 | 17 | 46 | T T B T B H |
3 | Bray Wanderers | 24 | 15 | 1 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B B T T T T |
4 | UC Dublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 27 | 23 | 4 | 36 | B T T H T T |
5 | Treaty United | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 25 | 13 | 34 | H H B H T H |
6 | Wexford (Youth) | 24 | 7 | 6 | 11 | 28 | 33 | -5 | 27 | B H T B H B |
7 | Longford Town | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 41 | -18 | 25 | T T B H T B |
8 | Finn Harps | 23 | 5 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 24 | H T T H B H |
9 | Kerry FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 24 | 41 | -17 | 21 | T B B B B B |
10 | Athlone Town | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 17 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs