Kết quả Coventry City vs Sunderland A.F.C, 02h00 ngày 10/05
Kết quả Coventry City vs Sunderland A.F.C
Nhận định, Soi kèo Coventry vs Sunderland 2h ngày 10/5: Lợi thế cho chủ nhà
Đối đầu Coventry City vs Sunderland A.F.C
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
1.24U 2.5
0.601
2.30X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
21'0-0Dennis Cirkin
-
55'Ben Sheaf0-0
-
59'Milan van Ewijk0-0
-
63'Liam Kitching0-0
-
68'0-1
Wilson Isidor (Assist:Enzo Le Fee)
-
70'Jack Rudoni (Assist:Milan van Ewijk)1-1
-
71'Ephron Mason-Clarke
Brandon Thomas-Asante1-1 -
77'1-1Chris Rigg
Wilson Isidor -
82'Jamie Allen
Ben Sheaf1-1 -
86'1-1Chris Mepham
Patrick Roberts -
88'1-2
Eliezer Mayenda
-
90'1-2Alan Browne
Eliezer Mayenda
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-113Ben Wilson3Jay Dasilva15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk14Ben Sheaf6Matt Grimes11Haji Wright5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto23Brandon Thomas-Asante12Eliezer Mayenda18Wilson Isidor10Patrick Roberts4Daniel Neill7Jobe Bellingham28Enzo Le Fee32Trai Hume5Daniel Ballard13Luke ONien3Dennis Cirkin1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
8Jamie Allen10Ephron Mason-Clarke21Jake Bidwell12Jamie Paterson40Bradley Collins28Josh Eccles22Joel Latibeaudiere2Luis Binks9Ellis SimmsAlan Browne 8Chris Mepham 26Chris Rigg 11Simon Moore 21Leo Fuhr Hjelde 33Salis Abdul Samed 20Jenson Seelt 23Thomas Watson 40Harrison Jones 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Coventry CitySunderland A.F.C
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt12
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
451Số đường chuyền158
-
-
83%Chuyền chính xác62%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu31
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn6
-
-
29Ném biên11
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
0Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass14
-
-
108Pha tấn công62
-
-
68Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh