Kết quả Sheffield United vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Sheffield United vs Blackburn Rovers
Đối đầu Sheffield United vs Blackburn Rovers
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Sheffield United vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
50'0-1
Yuki Ohashi (Assist:Callum Brittain)
-
57'Robert Holding0-1
-
59'Anel Ahmedhodzic (Assist:Robert Holding)1-1
-
60'Femi Seriki
Alfie Gilchrist1-1 -
60'Rhian Brewster
Gustavo Hamer1-1 -
70'1-1Augustus Kargbo
Ryan Hedges -
71'Thomas Davies
Vinicius de Souza Costa1-1 -
78'Thomas Davies1-1
-
83'1-1Makhtar Gueye
Tyrhys Dolan -
83'1-1Emmanuel Bonaventure Dennis
Todd Cantwell -
85'Ryan One
Thomas Cannon1-1 -
85'Harrison Burrows
Sam McCallum1-1 -
88'1-1Cauley Woodrow
Sondre Tronstad -
88'1-1Adam Forshaw
Lewis Travis
-
Sheffield United vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United4-2-3-117Adam Davies3Sam McCallum15Anel Ahmedhodzic5Robert Holding2Alfie Gilchrist42Sydie Peck21Vinicius de Souza Costa8Gustavo Hamer10Callum OHare35Andrew Brooks28Thomas Cannon23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell19Ryan Hedges6Sondre Tronstad27Lewis Travis2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth4Yuri Oliveira Ribeiro12Balazs Toth
- Đội hình dự bị
-
7Rhian Brewster22Thomas Davies14Harrison Burrows38Femi Seriki39Ryan One31Luke Faxon23Tyrese Campbell19Jack Robinson9Kieffer MooreEmmanuel Bonaventure Dennis 42Makhtar Gueye 9Augustus Kargbo 47Cauley Woodrow 45Adam Forshaw 28Dion Sanderson 31Hayden Carter 17Harry Pickering 3Aynsley Pears 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedBlackburn Rovers
-
8Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
495Số đường chuyền337
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
39Đánh đầu27
-
-
24Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn9
-
-
22Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass19
-
-
113Pha tấn công75
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh