Kết quả FK Bumprom vs FC Baranovichi, 21h30 ngày 18/04
Kết quả FK Bumprom vs FC Baranovichi
Đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FC Baranovichi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.97O 3.25
0.89U 3.25
0.871
1.81X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.82O 1.25
0.63U 1.25
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Bumprom vs FC Baranovichi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Belarus 2025 » vòng 4
-
FK Bumprom vs FC Baranovichi: Diễn biến chính
-
21'0-1
Martin Artyukh
-
42'Artem Zhevnerenko0-1
-
42'Dmitriy Kaplunov0-1
-
45'Denis Golenko0-1
-
54'Dmitri Khalimonchikov1-1
-
64'1-1Martin Artyukh
-
71'1-1Ilya Kirko
-
72'1-2
Martin Artyukh
-
78'1-2Vladislav Karpenya
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Bumprom vs FC Baranovichi: Số liệu thống kê
-
FK BumpromFC Baranovichi
-
3Thẻ vàng3
-
BXH Hạng nhất Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 25 | B T T T T T |
3 | FC Baranovichi | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 24 | B T T T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T T H T |
5 | Lokomotiv Gomel | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H T T H B T |
6 | Volna Pinsk | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 19 | B T B T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H T B B T H |
8 | Ostrowitz | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B H T H B |
10 | FK Lida | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 17 | B T T B H B |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B B T T B |
12 | ABFF(U19) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | H T T H B B |
13 | FK Orsha | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 29 | -9 | 14 | T T H B B T |
14 | Uni X-Labs Minsk | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T T |
15 | Kommunalnik Slonim | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 10 | B B B B B B |
16 | FC Gomel B | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | B B B T T B |
17 | Osipovichy | 11 | 1 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 5 | B B B B B B |
18 | FK Minsk B | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs