Kết quả Rodina Moskva vs FK Sochi, 23h30 ngày 06/04
Kết quả Rodina Moskva vs FK Sochi
Đối đầu Rodina Moskva vs FK Sochi
Phong độ Rodina Moskva gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.77O 2
0.96U 2
0.861
2.77X
2.982
2.36Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodina Moskva vs FK Sochi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 27
-
Rodina Moskva vs FK Sochi: Diễn biến chính
-
23'Artem Maksimenko1-0
-
56'Pape Bacary Gueye2-0
-
60'2-0Pavel Maslov
-
72'2-1
Pavel Meleshin
-
90'Artem Kontsevoj3-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rodina Moskva vs FK Sochi: Số liệu thống kê
-
Rodina MoskvaFK Sochi
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
72Pha tấn công87
-
-
48Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 30 | 9 | 14 | 7 | 25 | 23 | 2 | 41 | B B T H T H |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B H T B H B |
15 | FC Ufa | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 44 | -17 | 29 | B B H T B T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Tyumen | 30 | 7 | 5 | 18 | 25 | 43 | -18 | 26 | T B H T B T |
18 | Sokol | 30 | 4 | 11 | 15 | 18 | 39 | -21 | 23 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation