Kết quả SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad, 12h00 ngày 06/04
Kết quả SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad
Đối đầu SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.94O 2
0.98U 2
0.801
3.45X
2.952
2.04Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 27
-
SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad: Diễn biến chính
-
26'Georgi Gongadze1-0
-
45'1-0Sergey Pryakhin
-
45'1-1
Brayan Gil Hurtado
-
47'1-1Kevin Andrade
-
52'1-2
Vitali Lisakovich
-
67'1-2Aleksandr Osipov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
SKA Khabarovsk vs Baltika Kaliningrad: Số liệu thống kê
-
SKA KhabarovskBaltika Kaliningrad
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
65Pha tấn công63
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Rodina Moskva | 31 | 11 | 11 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44 | T T T T B T |
8 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 35 | -5 | 42 | B B H H T B |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 31 | 5 | 11 | 15 | 19 | 39 | -20 | 26 | H B B H B T |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation