Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ, 18h00 ngày 27/04
Kết quả Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
Đối đầu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
Phong độ Bornova Hitabspor (W) gần đây
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.98-3
0.83O 4.25
0.85U 4.25
0.951
29.00X
13.002
1.03Hiệp 1+1.5
0.78-1.5
1.03O 2
1.00U 2
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 25
-
Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
Altuve O.
-
24'1-1
-
26'1-2
Abigail Kim
-
31'1-3
Olha Ovdiychuk
-
46'1-4
Abigail Kim
-
61'1-5
Suliat A.
-
72'1-6
Suliat A.
-
74'1-7
Olha Ovdiychuk
-
76'1-8
Schevchuk Y.
-
77'1-8
-
82'1-9
Sahin E.
-
84'1-10
Laaksonen S.
-
87'1-11
Abigail Kim
-
90'1-12
Abigail Kim
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Bornova Hitabspor (W) vs Fomget Genclik Nữ: Số liệu thống kê
-
Bornova Hitabspor (W)Fomget Genclik Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút41
-
-
5Sút trúng cầu môn25
-
-
0Sút ra ngoài16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
63Pha tấn công51
-
-
19Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 96 | 17 | 79 | 67 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 84 | 10 | 74 | 67 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 25 | 17 | 1 | 7 | 47 | 26 | 21 | 52 | T B B T T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 71 | 29 | 42 | 50 | T T T H B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 22 | 34 | 47 | T H T T T B |
6 | Trabzonspor (W) | 25 | 14 | 3 | 8 | 62 | 22 | 40 | 45 | B H B T B T |
7 | ALG Spor (W) | 25 | 13 | 5 | 7 | 50 | 34 | 16 | 44 | B T H B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 40 | 33 | 7 | 30 | T T B B T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 28 | T T H H B B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T B B B T |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 63 | -41 | 17 | T B B B H B |
13 | Cekmekoy (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 12 | 182 | -170 | 6 | B B B T B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |