Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ, 18h00 ngày 04/05
Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.80+1.75
1.00O 3.5
0.85U 3.5
0.951
1.20X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.00O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 26
-
Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Diễn biến chính
-
33'1-0
-
37'2-0
-
40'3-0
-
43'3-1
-
45'3-1
-
52'3-2
-
56'4-2
-
63'4-2
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fomget Genclik Nữ vs Galatasaray SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Fomget Genclik NữGalatasaray SK Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
77Pha tấn công76
-
-
64Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 100 | 19 | 81 | 70 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 11 | 74 | 68 | T T T T T H |
3 | Besiktas (W) | 26 | 17 | 2 | 7 | 48 | 27 | 21 | 53 | B B T T T H |
4 | Galatasaray SK (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 73 | 33 | 40 | 50 | T T H B T B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 60 | 22 | 38 | 50 | H T T T B T |
6 | Trabzonspor (W) | 26 | 15 | 3 | 8 | 64 | 23 | 41 | 48 | H B T B T T |
7 | ALG Spor (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 45 | T H B H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 33 | 10 | 33 | T B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 29 | T H H B B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 47 | 58 | -11 | 23 | H H B T T B |
11 | Amedspor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 53 | -21 | 23 | T B B B T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20 | B B B H B T |
13 | Cekmekoy (W) | 26 | 2 | 0 | 24 | 12 | 192 | -180 | 6 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 0 | 78 | -78 | 0 | B B B B B B |