Kết quả Inverness vs Stenhousemuir, 03h10 ngày 12/03
Kết quả Inverness vs Stenhousemuir
Đối đầu Inverness vs Stenhousemuir
Phong độ Inverness gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202503:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
0.97O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.86O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inverness vs Stenhousemuir
-
Sân vận động: Caledonian Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Inverness vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
3'Ben Brannan (Assist:MacLeod C.)1-0
-
10'1-1
Euan O'Reilly (Assist:Bobby McLuckie)
-
17'Charlie Gilmour2-1
-
47'Keith Bray3-1
-
51'Paul Allan4-1
-
60'Paul Allan4-1
-
63'4-1
-
71'4-1Michael Anderson
-
76'4-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Inverness vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
InvernessStenhousemuir
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
5Cứu thua0
-
-
95Pha tấn công89
-
-
48Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation