Kết quả Bình Phước vs Đồng Nai 2, 18h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Việt Nam 2024-2025 » vòng 6

  • Bình Phước vs Đồng Nai 2: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Tran Nhu Tan
  • 35'
    Nguyen Huu Khoi goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
  • 79'
    1-1
  • 86'
    1-1
  • BXH Hạng nhất Việt Nam
  • BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
  • Bình Phước vs Đồng Nai 2: Số liệu thống kê

  • Bình Phước
    Đồng Nai 2
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Việt Nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 15 14 1 0 30 2 28 43 T T T T T H
2 Binh Phuoc 15 11 3 1 24 8 16 36 H T T T T T
3 PVF-CAND 15 10 3 2 24 11 13 33 H B T T T T
4 Ba Ria Vung Tau FC 15 5 2 8 15 25 -10 17 T B B B H B
5 Dong Thap 16 3 7 6 11 12 -1 16 H T H T B B
6 Khatoco Khanh Hoa 15 4 4 7 11 18 -7 16 B T B B B T
7 TP Ho Chi Minh II 14 3 6 5 10 15 -5 15 H B T B H H
8 Dong Nai Berjaya 15 2 7 6 9 13 -4 13 H H B T T H
9 Hoa Binh 15 2 7 6 8 14 -6 13 H H B B H T
10 Dong Tam Long An 15 2 6 7 6 16 -10 12 T H B B B H
11 Huda Hue 16 3 2 11 13 27 -14 11 B B B B T B