Kết quả Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ, 23h00 ngày 28/04
Kết quả Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.801
29.00X
12.002
1.05Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
0.90O 1.25
0.80U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 20
-
Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
21'0-2
-
32'0-3
-
43'0-4
-
75'0-5
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Budapest Honved Woman'sGyori Dozsa Nữ
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
69Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |