Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bekescsaba vs Kisvarda FC, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Bekescsaba vs Kisvarda FC
Đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC
Phong độ Bekescsaba gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Bekescsaba vs Kisvarda FC
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC trước đây
-
03/11/2024Kisvarda FC1 - 0Bekescsaba0 - 0L
-
28/03/2018Bekescsaba1 - 1Kisvarda FC0 - 0D
-
10/09/2017Kisvarda FC3 - 2Bekescsaba1 - 1L
-
19/03/2017Bekescsaba0 - 0Kisvarda FC0 - 0D
-
28/08/2016Kisvarda FC0 - 2Bekescsaba0 - 1W
-
03/05/2014Kisvarda FC1 - 2Bekescsaba0 - 0W
-
26/10/2013Bekescsaba2 - 1Kisvarda FC2 - 0W
-
30/06/2021Bekescsaba1 - 2Kisvarda FC1 - 0L
-
14/10/2015Kisvarda FC1 - 2Bekescsaba0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bekescsaba vs Kisvarda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bekescsaba (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Bekescsaba (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bekescsaba thắng
Bại: là số trận Bekescsaba thua
Thắng: là số trận Bekescsaba thắng
Bại: là số trận Bekescsaba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bekescsaba và Kisvarda FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 26 | 19 | 45 | T H B T H B |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Szeged Csanad | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 37 | H H T B B T |
7 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
8 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |
Cập nhật: