Đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika, 01h00 ngày 29/4
Kết quả Szeged Csanad vs Kazincbarcika
Đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szeged Csanad vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika trước đây
-
27/10/2024Kazincbarcika2 - 1Szeged Csanad0 - 0L
-
10/12/2023Szeged Csanad3 - 0Kazincbarcika2 - 0W
-
31/07/2023Kazincbarcika0 - 1Szeged Csanad0 - 1W
-
30/04/2023Szeged Csanad1 - 0Kazincbarcika0 - 0W
-
09/11/2022Kazincbarcika0 - 2Szeged Csanad0 - 1W
-
16/05/2021Szeged Csanad2 - 0Kazincbarcika2 - 0W
-
29/11/2020Kazincbarcika0 - 1Szeged Csanad0 - 1W
-
03/11/2019Kazincbarcika3 - 2Szeged Csanad2 - 2L
-
08/04/2018Kazincbarcika1 - 1Szeged Csanad0 - 0D
-
24/09/2017Szeged Csanad0 - 1Kazincbarcika0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Szeged Csanad (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged Csanad và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
7 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
8 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |
Cập nhật: