Đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W), 21h00 ngày 19/4
Kết quả Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W) trước đây
-
19/10/2024Pecsi MFC (W)1 - 0Soroksar (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Pecsi MFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Soroksar Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Soroksar Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Soroksar Nữ thắng
Bại: là số trận Soroksar Nữ thua
Thắng: là số trận Soroksar Nữ thắng
Bại: là số trận Soroksar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Soroksar Nữ và Pecsi MFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 36 | 11 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
6 | Pecsi MFC (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 25 | T T T T B H |
7 | Budapest Honved Woman's | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 32 | -15 | 21 | B B H B B H |
8 | Szetomeharry (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 38 | -16 | 20 | B B B H T T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 20 | 37 | -17 | 10 | B B H B B B |
11 | Soroksar (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T T B |
12 | Astra Hungary (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 8 | 40 | -32 | 6 | T T B B B B |
Cập nhật: