Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nyiregyhaza vs Kisvarda FC, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Nyiregyhaza vs Kisvarda FC
Đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
Phong độ Kisvarda FC gần đây
VĐQG Hungary 2025-2026: Nyiregyhaza vs Kisvarda FC
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC trước đây
-
08/09/2023Nyiregyhaza0 - 2Kisvarda FC0 - 1L
-
10/10/2020Kisvarda FC1 - 0Nyiregyhaza0 - 0L
-
12/10/2019Kisvarda FC0 - 1Nyiregyhaza0 - 0W
-
10/07/2019Kisvarda FC1 - 0Nyiregyhaza1 - 0L
-
14/07/2018Nyiregyhaza2 - 1Kisvarda FC0 - 0W
-
08/07/2015Nyiregyhaza1 - 5Kisvarda FC0 - 3L
-
29/04/2018Kisvarda FC2 - 2Nyiregyhaza0 - 2D
-
15/10/2017Nyiregyhaza0 - 0Kisvarda FC0 - 0D
-
07/05/2017Nyiregyhaza2 - 0Kisvarda FC0 - 0W
-
30/10/2016Kisvarda FC1 - 1Nyiregyhaza0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 0 | 4 |
Hạng 2 Hungary | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Kisvarda FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Kisvarda FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ujpesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ZalaegerzsegTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | MTK Hungaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gyori ETO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Paksi SE Honlapja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Videoton Puskas Akademia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Varda SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Debrecin VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: