Kết quả Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 01h00 ngày 17/07
Kết quả Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
0.91O 3.75
0.91U 3.75
0.811
3.60X
3.902
1.73Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 1.5
0.86U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất nữ Iceland 2025 » vòng 11
-
Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Allison Patricia Clark
-
37'0-2
Olga Sevcova
-
55'0-3
Allison Patricia Clark
-
59'0-3
-
61'0-4
Viktorija Zaicikova
-
80'0-5
Sandra Voitane
- BXH Hạng nhất nữ Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Số liệu thống kê
-
Grotta NữIBV Vestmannaeyjar Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị0
-
-
26Pha tấn công25
-
-
19Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 18 | 16 | 28 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | B H B T T T |
4 | Grotta (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | T T B T H B |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | IA Akranes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T T T B T |
7 | Haukar (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 31 | -11 | 16 | B T B T B T |
8 | Keflavik (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B B B T B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland