Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ, 01h00 ngày 25/6
Kết quả IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ trước đây
-
11/09/2021IBV Vestmannaeyjar (W)5 - 0Fylkir (W)2 - 0W
-
07/07/2021Fylkir (W)1 - 2IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 1W
-
13/09/2020IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 2Fylkir (W)1 - 0D
-
20/08/2020Fylkir (W)1 - 1IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 1D
-
15/09/2019IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 0Fylkir (W)2 - 0W
-
01/08/2019Fylkir (W)3 - 2IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 1L
-
22/09/2017IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 0Fylkir (W)0 - 0D
-
17/06/2017Fylkir (W)0 - 5IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 2W
-
10/08/2016IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 1Fylkir (W)1 - 0W
-
19/05/2016Fylkir (W)1 - 3IBV Vestmannaeyjar (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar Nữ vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
IBV Vestmannaeyjar Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar Nữ và Fylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 31 | 6 | 25 | 19 | T T T H T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | B T T T B T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T T T T B |
4 | Grotta (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 15 | T B T T T T |
5 | KR Reykjavik (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 21 | -2 | 13 | T B T B B T |
6 | Keflavik (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H B H T T |
7 | Haukar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 20 | -11 | 7 | B T B B H B |
8 | IA Akranes (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H B B H B |
9 | Fylkir (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 26 | -23 | 3 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland