Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fylkir Nữ vs Grotta Nữ, 02h15 ngày 25/7
Kết quả Fylkir Nữ vs Grotta Nữ
Đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
Phong độ Grotta Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: Fylkir Nữ vs Grotta Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ trước đây
-
17/05/2025Grotta (W)3 - 0Fylkir (W)2 - 0L
-
09/09/2023Grotta (W)2 - 3Fylkir (W)1 - 0W
-
29/06/2023Fylkir (W)1 - 2Grotta (W)1 - 1L
-
07/05/2023Fylkir (W)1 - 2Grotta (W)1 - 0L
-
26/02/2023Grotta (W)2 - 5Fylkir (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Grotta Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir Nữ và Grotta Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 46 | 7 | 39 | 28 | H T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | T B T H B T |
3 | Grotta (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | T T T T B T |
4 | Njardvik Grindavik (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T B H B T |
5 | KR Reykjavik (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 25 | 1 | 19 | B B T T T B |
6 | IA Akranes (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | B H B T T T |
7 | Haukar (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 26 | -10 | 13 | B H B T B T |
8 | Keflavik (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 12 | H T T B B B |
9 | Fylkir (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 35 | -29 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland