Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ, 02h15 ngày 18/7
Kết quả Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ
Đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ
Phong độ Njardvik Grindavik (W) gần đây
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ trước đây
-
09/05/2025Fylkir (W)3 - 2Njardvik Grindavik (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Njardvik Grindavik (W) vs Fylkir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Njardvik Grindavik (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Njardvik Grindavik (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Njardvik Grindavik (W) thắng
Bại: là số trận Njardvik Grindavik (W) thua
Thắng: là số trận Njardvik Grindavik (W) thắng
Bại: là số trận Njardvik Grindavik (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Njardvik Grindavik (W) và Fylkir Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 46 | 7 | 39 | 28 | H T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | T B T H B T |
3 | KR Reykjavik (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 25 | 23 | 2 | 19 | T B B T T T |
4 | Grotta (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T T T T B |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | T T T B H B |
6 | Keflavik (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 12 | B H T T B B |
7 | IA Akranes (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B B H B T T |
8 | Haukar (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
9 | Fylkir (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 28 | -14 | 6 | B B B B B B |
10 | Afturelding (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 31 | -27 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland