Đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur, 23h15 ngày 27/4
Kết quả KA Akureyri vs Hafnarfjordur
Đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur
Phong độ KA Akureyri gần đây
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
VĐQG Iceland 2025: KA Akureyri vs Hafnarfjordur
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur trước đây
-
09/07/2024Hafnarfjordur1 - 1KA Akureyri1 - 0D
-
13/04/2024KA Akureyri2 - 3Hafnarfjordur1 - 2L
-
31/08/2023Hafnarfjordur0 - 3KA Akureyri0 - 2W
-
04/05/2023KA Akureyri4 - 2Hafnarfjordur1 - 0W
-
08/08/2022Hafnarfjordur0 - 3KA Akureyri0 - 2W
-
12/05/2022KA Akureyri1 - 0Hafnarfjordur0 - 0W
-
25/09/2021KA Akureyri2 - 2Hafnarfjordur0 - 1D
-
27/06/2021Hafnarfjordur1 - 1KA Akureyri1 - 0D
-
02/09/2022Hafnarfjordur2 - 1KA Akureyri0 - 1L
-
20/02/2022KA Akureyri1 - 1Hafnarfjordur0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KA Akureyri vs Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KA Akureyri (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
KA Akureyri (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
Thắng: là số trận KA Akureyri thắng
Bại: là số trận KA Akureyri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KA Akureyri và Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vestri | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | Breidablik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Valur Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
7 | Afturelding | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
8 | KR Reykjavik | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 7 | 0 | 3 | H H H |
9 | Fram Reykjavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
10 | Akranes | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
11 | Hafnarfjordur | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
12 | KA Akureyri | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland