Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik, 02h15 ngày 31/7
Kết quả KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik
Đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik
Phong độ KFR Aegir gần đây
Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik
-
Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik trước đây
-
24/05/2025Vikingur Olafsvik3 - 4KFR Aegir2 - 1W
-
08/09/2024KFR Aegir2 - 2Vikingur Olafsvik1 - 1D
-
07/07/2024Vikingur Olafsvik3 - 1KFR Aegir1 - 0L
-
16/07/2022Vikingur Olafsvik5 - 2KFR Aegir1 - 0L
-
14/05/2022KFR Aegir0 - 0Vikingur Olafsvik0 - 0D
-
01/03/2025Vikingur Olafsvik1 - 3KFR Aegir0 - 2W
-
17/05/2012KFR Aegir1 - 4Vikingur Olafsvik0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 5 | 1 | 2 | 2 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Vikingur Olafsvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
KFR Aegir (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFR Aegir và Vikingur Olafsvik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFR Aegir | 14 | 9 | 2 | 3 | 40 | 22 | 18 | 29 | T T T B T B |
2 | Dalvik Reynir | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 13 | 13 | 26 | T B T T H T |
3 | Throttur Vogum | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 26 | T H H B B T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 24 | T B T T H B |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 23 | H T H B T B |
6 | Vikingur Olafsvik | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 22 | H T B T T T |
7 | Kormakur | 14 | 7 | 0 | 7 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
8 | Fjardabyggd Leiknir | 14 | 5 | 2 | 7 | 34 | 33 | 1 | 17 | B T T T B B |
9 | KF Gardabaer | 14 | 5 | 1 | 8 | 23 | 32 | -9 | 16 | T T B B B T |
10 | Kari Akranes | 14 | 5 | 0 | 9 | 17 | 33 | -16 | 15 | B B B B T T |
11 | HotturHuginn | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 33 | -15 | 12 | B H T T B B |
12 | UMF Vidir | 14 | 2 | 2 | 10 | 15 | 27 | -12 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland