Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KR Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 01/6
Kết quả KR Reykjavik vs Vestri
Nhận định, Soi kèo KR Reykjavik vs Vestri, 21h00 ngày 1/6: Rượt đuổi căng thẳng
Đối đầu KR Reykjavik vs Vestri
Phong độ KR Reykjavik gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2025: KR Reykjavik vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri trước đây
-
22/09/2024KR Reykjavik2 - 2Vestri1 - 0D
-
17/08/2024Vestri2 - 0KR Reykjavik2 - 0L
-
25/05/2024KR Reykjavik2 - 2Vestri2 - 0D
-
26/02/2023KR Reykjavik6 - 1Vestri3 - 0W
-
20/02/2022KR Reykjavik6 - 1Vestri5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | H T T H T T |
2 | Vestri | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 16 | B T T B T B |
3 | Breidablik | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H T T B B |
4 | Valur Reykjavik | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 15 | H B T B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 | B B T H B T |
6 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 12 | T B B T T B |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 11 | T B B H B T |
8 | KA Akureyri | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T B B H T T |
9 | KR Reykjavik | 9 | 2 | 4 | 3 | 26 | 22 | 4 | 10 | T H T B B B |
10 | Hafnarfjordur | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 10 | B T B T T B |
11 | Afturelding | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B T B T B B |
12 | Akranes | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 9 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland