Đối đầu Al Karkh vs Al Talaba, 21h30 ngày 02/5
Kết quả Al Karkh vs Al Talaba
Đối đầu Al Karkh vs Al Talaba
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Al Talaba gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Al Talaba
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Al Talaba trước đây
-
05/12/2024Al Talaba1 - 0Al Karkh0 - 0L
-
02/04/2024Al Karkh1 - 1Al Talaba0 - 0D
-
29/10/2023Al Talaba1 - 0Al Karkh1 - 0L
-
30/06/2023Al Karkh1 - 0Al Talaba1 - 0W
-
06/02/2023Al Talaba2 - 0Al Karkh0 - 0L
-
18/06/2022Al Talaba0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
06/01/2022Al Karkh1 - 2Al Talaba0 - 0L
-
17/05/2021Al Karkh2 - 2Al Talaba2 - 2D
-
02/01/2021Al Talaba1 - 2Al Karkh0 - 0W
-
27/07/2023Al Talaba0 - 0Al Karkh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Al Talaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Al Talaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Al Talaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 2 | 3 | 4 |
Iraq Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Al Talaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Al Karkh (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Al Talaba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 30 | 19 | 7 | 4 | 46 | 21 | 25 | 64 | T B T T T T |
2 | Al Shorta | 29 | 18 | 8 | 3 | 53 | 18 | 35 | 62 | B T T T B T |
3 | Zakho | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T B T B B B |
4 | Al Talaba | 29 | 14 | 7 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T H T H H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 14 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 48 | B T B B T H |
6 | Duhok | 25 | 14 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 47 | T T H B T T |
7 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
8 | Al Karma | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 25 | 10 | 43 | H H H B T T |
9 | Naft Misan | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | T T H T B H |
10 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | B H T T H H |
11 | AI Kahrabaa | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 28 | 0 | 40 | T B T B T T |
12 | Al Karkh | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T H H B H |
13 | Newroz SC(IRQ) | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 38 | B B T H H T |
14 | AL Najaf | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 31 | 0 | 36 | T B B T B B |
15 | Arbil | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 35 | B B T B B B |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 42 | -19 | 27 | H T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 31 | 6 | 6 | 19 | 20 | 44 | -24 | 24 | B B H B B B |
19 | Karbalaa | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 44 | -23 | 22 | H B T B H B |
20 | Al-Hudod | 30 | 5 | 2 | 23 | 30 | 62 | -32 | 17 | B B B H T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: