Kết quả Maccabi Emekheifer (nữ) vs Maccabi Kiryat Gat (nữ), 00h00 ngày 24/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nữ Israel 2022-2023 » vòng 21

  • Maccabi Emekheifer Nữ vs Maccabi Kiryat Gat Nữ: Diễn biến chính

  • 62'
    0-1
    goal 
  • 65'
    0-2
    goal 
  • 75'
    0-3
    goal 
  • 80'
    0-4
    goal 
  • 90'
    0-5
    goal 
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Emekheifer Nữ vs Maccabi Kiryat Gat Nữ: Số liệu thống kê

  • Maccabi Emekheifer Nữ
    Maccabi Kiryat Gat Nữ
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Nữ Israel 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 21 18 2 1 57 11 46 56 T T T T T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 21 11 7 3 35 23 12 40 B T T T B T
3 Maccabi Hadera (W) 21 6 7 8 30 25 5 25 H B B B H T
4 Hapoel Petah Tikva (W) 21 7 4 10 27 33 -6 25 T B H B T B
5 Ironi Ramat Hasharon (W) 21 7 3 11 35 43 -8 24 H B B B H T
6 Maccabi Emekheifer (W) 21 5 8 8 26 36 -10 23 H T H T H B
7 AS Tel Aviv University (W) 21 6 5 10 22 34 -12 23 H T B B B B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 21 5 2 14 31 58 -27 17 B B T T H B