Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
League
Championship Playoffs
Relegation Quarterfinals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 70 | T T T H B T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 70 | T B T T T B |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 58 | H T B H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 53 | H T B B T B |
5 | Hapoel Haifa | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 45 | B B T H B B |
6 | Maccabi Netanya | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 41 | B B B H B T |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Israel 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Israel 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |