BXH VĐQG Israel, Thứ hạng của VĐQG Israel 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
League
Championship Playoffs
Relegation
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 9 | 21 | 80 | B T H T T T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 78 | T B H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 22 | -8 | 61 | T T B B B T |
4 | Beitar Jerusalem | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 20 | -10 | 54 | T B B B H B |
5 | Hapoel Haifa | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 52 | B B T T H B |
6 | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 21 | -9 | 45 | B T T B H B |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Israel 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Israel 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |