Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya, 00h30 ngày 18/05
Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.811
2.10X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.92O 1.25
1.07U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
30'Itamar Noy0-0
-
45'Javon Romario East (Assist:Dor Hugi)1-0
-
54'Tamir Arbel1-0
-
54'1-0Heriberto Tavares
-
59'Noam Ben Harush1-0
-
59'1-0Maor Levi
-
73'1-1
Daniel Dapaah (Assist:Nikita Stoioanov)
-
83'1-1Karm Jaber
-
83'1-1Karem Jaber Card changed
-
90'1-1Tomer Tzarfati
-
90'1-1Aviv Kanarik
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Haifa vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaifaMaccabi Netanya
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
478Số đường chuyền384
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
14Đánh chặn5
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách8
-
-
68Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation