Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Modena vs Brescia, 01h30 ngày 10/5
Kết quả Modena vs Brescia
Nhận định, Soi kèo Modena vs Brescia, 1h30 ngày 10/05: Trụ hạng thành công
Đối đầu Modena vs Brescia
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Brescia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Modena vs Brescia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Modena vs Brescia trước đây
-
26/12/2024Brescia3 - 3Modena1 - 2D
-
13/01/2024Modena1 - 2Brescia0 - 2L
-
24/10/2023Brescia0 - 1Modena0 - 0W
-
11/02/2023Brescia0 - 1Modena0 - 0W
-
10/09/2022Modena1 - 3Brescia1 - 1L
-
20/02/2016Modena1 - 0Brescia0 - 0W
-
03/10/2015Brescia2 - 2Modena2 - 1D
-
04/03/2015Brescia0 - 1Modena0 - 1W
-
12/10/2014Modena1 - 1Brescia0 - 1D
-
14/05/2014Brescia0 - 1Modena0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Modena vs Brescia
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Brescia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Brescia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Modena vs Brescia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Modena (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Modena (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
Thắng: là số trận Modena thắng
Bại: là số trận Modena thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Modena và Brescia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 36 | 25 | 7 | 4 | 78 | 35 | 43 | 82 | T B T T T H |
2 | Pisa | 36 | 22 | 6 | 8 | 59 | 32 | 27 | 72 | T B T T T B |
3 | Spezia | 36 | 16 | 15 | 5 | 54 | 29 | 25 | 63 | B T H H T B |
4 | Cremonese | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 40 | 18 | 58 | H T H T H H |
5 | Juve Stabia | 36 | 14 | 12 | 10 | 41 | 39 | 2 | 54 | T T H B T H |
6 | Catanzaro | 36 | 10 | 19 | 7 | 49 | 45 | 4 | 49 | B H H B B H |
7 | Palermo | 36 | 13 | 9 | 14 | 49 | 42 | 7 | 48 | T T B T B B |
8 | Bari | 36 | 10 | 17 | 9 | 40 | 37 | 3 | 47 | B H T B B T |
9 | Cesena | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 47 | -3 | 47 | B H H B B T |
10 | Carrarese | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 46 | -9 | 44 | T H H T B T |
11 | SudTirol | 36 | 12 | 8 | 16 | 47 | 54 | -7 | 44 | B H B T T T |
12 | Modena | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 36 | 10 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 41 | B B B T T T |
14 | Mantova | 36 | 9 | 13 | 14 | 45 | 55 | -10 | 40 | T T H B T B |
15 | Frosinone | 36 | 8 | 16 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T H H H B H |
16 | Brescia | 36 | 8 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | T B H B T H |
17 | Salernitana | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 46 | -11 | 39 | B B T T B T |
18 | Sampdoria | 36 | 7 | 16 | 13 | 37 | 49 | -12 | 37 | B B T B H H |
19 | Cittadella | 36 | 9 | 9 | 18 | 27 | 53 | -26 | 36 | H H B B B H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 36 | 7 | 13 | 16 | 31 | 52 | -21 | 30 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: