Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC, 19h00 ngày 25/7
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2025: FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC trước đây
-
25/04/2025Khan Tengri FC2 - 3FC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Khan Tengri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
Thắng: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thắng
Bại: là số trận FC Shakhtyor Karagandy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtyor Karagandy và Khan Tengri FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 13 | 26 | 38 | T T H T H T |
2 | Irtysh Pavlodar | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 8 | 22 | 33 | T T T B T T |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 21 | 10 | 29 | T T T B B T |
4 | Altay FK | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 29 | T B T B T T |
5 | Kairat Almaty II | 15 | 7 | 2 | 6 | 30 | 21 | 9 | 23 | T T H T T B |
6 | AKAS Almaty | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 22 | B T B B T T |
7 | FC Jetisay | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 20 | B B T T B H |
8 | Akademiya Ontustik | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 20 | B B T T H B |
9 | Ekibastuzets | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 19 | B H T T B T |
10 | SD Family | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 23 | -11 | 16 | B B B B T B |
11 | Khan Tengri FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 24 | -6 | 14 | T T B B B B |
12 | FK Taraz | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 13 | B H B T B H |
13 | FK Aktobe II | 15 | 0 | 5 | 10 | 14 | 36 | -22 | 5 | H B H B B B |
14 | Yassy Turkistan | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 38 | -28 | 5 | B B H H B B |
Cập nhật: