Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan, 20h00 ngày 26/7
Kết quả FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
26/04/2025FC Zhetysu Taldykorgan0 - 3FK Yelimay Semey0 - 2W
-
03/10/2024FC Zhetysu Taldykorgan2 - 0FK Yelimay Semey1 - 0L
-
30/06/2024FK Yelimay Semey1 - 1FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Yelimay Semey vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Yelimay Semey (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Yelimay Semey (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
Thắng: là số trận FK Yelimay Semey thắng
Bại: là số trận FK Yelimay Semey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Yelimay Semey và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 17 | 11 | 4 | 2 | 35 | 13 | 22 | 37 | T H T T T H |
3 | Tobol Kostanai | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 13 | 16 | 35 | H T H T T H |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | Okzhetpes | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 24 | 1 | 27 | B B H T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | H T T B H B |
7 | Zhenis | 17 | 5 | 8 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T T H T T T |
8 | Ordabasy | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 23 | H T B H T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | H B H H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 25 | -11 | 16 | H B T B B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 17 | 2 | 8 | 7 | 17 | 30 | -13 | 14 | H H H B B H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 33 | -20 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: