FC Zhetysu Taldykorgan: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB FC Zhetysu Taldykorgan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Zhetysu Taldykorgan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1981
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Zhetysu Stadium
Sức chứa sân vận động 4,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Almas Kulshinbaev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-zhetisu.kz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất

  • 26/07 20:00
    FK Yelimay Semey
    FC Zhetysu Taldykorgan 1
    2 - 0
    Vòng 18
  • 20/07 22:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Ordabasy
    0 - 0
    Vòng 17
  • 13/07 20:00
    1 Zhenis
    FC Zhetysu Taldykorgan
    2 - 0
    Vòng 16
  • 06/07 21:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Lokomotiv Astana
    0 - 1
    Vòng 15
  • 28/06 19:00
    Ulytau Zhezkazgan
    FC Zhetysu Taldykorgan
    1 - 0
    Vòng 14
  • 21/06 22:00
    Tobol Kostanai
    FC Zhetysu Taldykorgan
    1 - 0
    Vòng 13
  • 14/06 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FC Kairat Almaty
    2 - 1
    Vòng 12
  • 31/05 22:00
    Kaisar Kyzylorda
    FC Zhetysu Taldykorgan
    0 - 0
    Vòng 11
  • 25/05 18:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FK Aktobe Lento
    0 - 1
    Vòng 10
  • 17/05 19:00
    FK Atyrau
    FC Zhetysu Taldykorgan
    0 - 0
    Vòng 9

Lịch thi đấu FC Zhetysu Taldykorgan sắp tới

  • 03/08 22:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Turan Turkistan
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 20:00
    Okzhetpes
    FC Zhetysu Taldykorgan
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/08 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    FK Atyrau
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/08 20:00
    FK Aktobe Lento
    FC Zhetysu Taldykorgan
    ? - ?
    Vòng 22
  • 13/09 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Kaisar Kyzylorda
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/09 20:00
    FC Kairat Almaty
    FC Zhetysu Taldykorgan
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/10 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Tobol Kostanai
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/10 20:00
    FC Zhetysu Taldykorgan
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    ? - ?
    Vòng 26

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 18 12 4 2 41 16 25 40 T T H T B T
2 FC Kairat Almaty 18 12 4 2 38 14 24 40 H T T T H T
3 Tobol Kostanai 17 10 5 2 30 16 14 35 T H T T H B
4 FK Aktobe Lento 17 10 3 4 26 12 14 33 B H B T T H
5 FK Yelimay Semey 18 8 4 6 25 18 7 28 T T B H B T
6 Okzhetpes 18 8 4 6 25 24 1 28 B H T B T H
7 Ordabasy 17 7 5 5 19 13 6 26 T B H T B T
8 Zhenis 18 5 9 4 20 16 4 24 T H T T T H
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 18 4 7 7 19 23 -4 19 B H H T B B
10 Kaisar Kyzylorda 18 3 8 7 18 30 -12 17 H H B B H T
11 FC Zhetysu Taldykorgan 18 3 7 8 14 28 -14 16 B T B B T B
12 Ulytau Zhezkazgan 17 3 4 10 10 24 -14 13 T H B B H B
13 Turan Turkistan 18 3 2 13 13 37 -24 11 B B B B B B
14 FK Atyrau 18 2 2 14 10 37 -27 8 B B B H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation