Kết quả Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan, 22h00 ngày 21/06
Kết quả Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
Nhận định, Soi kèo Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan 22h00 ngày 21/06: Khó thắng cách biệt
Đối đầu Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.96O 2.5
0.96U 2.5
0.801
1.30X
4.502
10.00Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 13
-
Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
19'Zhaslan Zhumashev (Assist:Islam Chesnokov)1-0
-
61'1-0David Esimbekov
-
65'Marko Vukcevic1-0
-
72'Islam Chesnokov (Assist:Ahmed El Messaoudi)2-0
-
81'2-1
Ruslan Bolov (Assist:Maksat Taykenov)
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
100Pha tấn công74
-
-
58Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation