Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana, 21h00 ngày 06/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 15

  • FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính

  • 9'
    Ramazan Karimov
    0-0
  • 16'
    0-0
    Geoffrey Chinedu Charles
  • 45'
    0-1
    goal Nazmi Gripshi (Assist:Marin Tomasov)
  • 54'
    David Esimbekov
    0-1
  • 60'
    0-1
    Marin Tomasov Goal Disallowed - Foul
  • 66'
    Zhansultan Mukhametkhanov  
    David Esimbekov  
    0-1
  • 68'
    0-2
    goal Geoffrey Chinedu Charles (Assist:Nazmi Gripshi)
  • 73'
    0-2
     Abzal Beysebekov
     Max Ebong Ngome
  • 76'
    Dias Orynbasar  
    Soslan Takulov  
    0-2
  • 76'
    Saidu Fofanah  
    Maksim Kovel  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Ramazan Karimov
     Geoffrey Chinedu Charles
  • 83'
    Aslan Akhmedov  
    Alan Chochiyev  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Ivan Basic
     Nazmi Gripshi
  • 86'
    0-2
     Stanislav Basmanov
     Ousmane Camara
  • FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 27 Miras Omatay
    11 Alan Chochiyev
    5 Maksim Kovel
    93 Sultan Askarov
    15 Dmitri Schmidt
    17 David Esimbekov
    10 Soslan Takulov
    31 Mikhail Golubnichi
    88 Ruslan Bolov
    22 Ramazan Karimov
    55 Meik Karwot
    Yan Vorogovskiy 6
    Geoffrey Chinedu Charles 9
    Josip Condric 93
    Karlo Bartolec 2
    Kipras Kazukolovas 5
    Nazmi Gripshi 77
    Aleksa Amanovic 45
    Aleksandr Marochkin 22
    Marin Tomasov 10
    Ousmane Camara 28
    Max Ebong Ngome 7
  • Đội hình dự bị
  • 6Aslan Akhmedov
    1Arthur Egorov
    9Saidu Fofanah
    66Rustem Kadyrov
    4Dinmuhammed Kashken
    73Yerbol Kurmanakhan
    14Zhansultan Mukhametkhanov
    7Nurbergen Nurbol
    77Dias Orynbasar
    33Kirill Ovchinnikov
    19Rinat Serikkul
    23Berik Shaikhov
    Nnamdi Franklin Ahanonu 11
    Elkhan Astanov 21
    Ivan Basic 8
    Stanislav Basmanov 72
    Abzal Beysebekov 15
    Marat Bystrov 4
    Branimir Kalaica 3
    Ramazan Karimov 81
    Danila Karpikov 99
    Mukhamedzhan Seysen 74
    Dmitrij Somko 18
    Nurali Zhaksylyk 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Almas Kulshinbaev
    Grigori Babayan
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FC Zhetysu Taldykorgan vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê

  • FC Zhetysu Taldykorgan
    Lokomotiv Astana
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 30
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 18 12 4 2 41 16 25 40 T T H T B T
2 FC Kairat Almaty 18 12 4 2 38 14 24 40 H T T T H T
3 Tobol Kostanai 17 10 5 2 30 16 14 35 T H T T H B
4 FK Aktobe Lento 17 10 3 4 26 12 14 33 B H B T T H
5 FK Yelimay Semey 18 8 4 6 25 18 7 28 T T B H B T
6 Okzhetpes 18 8 4 6 25 24 1 28 B H T B T H
7 Ordabasy 17 7 5 5 19 13 6 26 T B H T B T
8 Zhenis 18 5 9 4 20 16 4 24 T H T T T H
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 18 4 7 7 19 23 -4 19 B H H T B B
10 Kaisar Kyzylorda 18 3 8 7 18 30 -12 17 H H B B H T
11 FC Zhetysu Taldykorgan 18 3 7 8 14 28 -14 16 B T B B T B
12 Ulytau Zhezkazgan 17 3 4 10 10 24 -14 13 T H B B H B
13 Turan Turkistan 18 3 2 13 13 37 -24 11 B B B B B B
14 FK Atyrau 18 2 2 14 10 37 -27 8 B B B H B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation