Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan, 22h00 ngày 31/05
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 11
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
17'0-0David Esimbekov
-
25'0-0Dias Orynbasar
-
57'Didar Zhalmukan (Assist:Nurdaulet Agzambayev)1-0
-
67'1-1
Dmitri Schmidt (Assist:Saidu Fofanah)
-
88'1-2
Maksim Kovel (Assist:Maksim Zhitnev)
-
90'Temirlan Murzagaliev2-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
91Pha tấn công105
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 14 | 25 | 43 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
3 | Tobol Kostanai | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 16 | 16 | 38 | H T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 | T B H B T H |
6 | Okzhetpes | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 29 | H T B T H H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 25 | -15 | 13 | H B B H B B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation