Kaisar Kyzylorda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kaisar Kyzylorda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kaisar Kyzylorda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Gany Muratbayev Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sultan Abildaev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-kaysar.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất
-
26/07 22:001 Kaisar KyzylordaKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0Vòng 18
-
19/07 20:001 FC Kairat AlmatyKaisar Kyzylorda1 - 0Vòng 17
-
06/07 22:30OkzhetpesKaisar Kyzylorda3 - 1Vòng 15
-
29/06 22:001 Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey1 - 0Vòng 14
-
22/06 22:00Kaisar KyzylordaUlytau Zhezkazgan 10 - 1Vòng 13
-
15/06 22:00Kaisar KyzylordaTobol Kostanai1 - 1Vòng 12
-
31/05 22:00Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0Vòng 11
-
25/05 20:00FK AtyrauKaisar Kyzylorda0 - 0Vòng 10
-
18/05 20:00Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0Vòng 9
-
14/05 22:30Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Kaisar Kyzylorda sắp tới
-
03/08 22:00Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 19
-
09/08 20:00Kaisar KyzylordaOrdabasy? - ?Vòng 20
-
16/08 20:00Turan TurkistanKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 21
-
23/08 20:00Kaisar KyzylordaFK Atyrau? - ?Vòng 22
-
13/09 20:00FC Zhetysu TaldykorganKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 23
-
27/09 20:00Tobol KostanaiKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 24
-
18/10 20:00Ulytau ZhezkazganKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 13
-
26/10 20:00ZhenisKaisar Kyzylorda? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation