Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento, 22h30 ngày 14/05
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento
Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.86O 2.25
0.96U 2.25
0.821
6.00X
3.752
1.45Hiệp 1+0.5
0.69-0.5
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 16
-
Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
-
28'0-1
Jairo Jean (Assist:Bogdan Vatajelu)
-
33'0-1Bagdat Kairov
-
60'Didar Zhalmukan (Assist:Orken Makhan)1-1
-
64'Duman Narzildaev1-1
-
72'1-1Amadou Doumbouya
-
76'1-2
Lev Skvortsov (Assist:Alibek Kasym)
-
88'1-2Nemanja Andjelkovic
-
89'Aybol Abiken1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
-
Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
52Pha tấn công43
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | H B T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | B T T T T H |
5 | Okzhetpes | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | T T B T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | B B T H B H |
7 | Ordabasy | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T T T B H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Kaisar Kyzylorda | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B B T T H H |
10 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation