Kết quả FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda, 20h00 ngày 25/05
Kết quả FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.62-0
1.13O 1
1.00U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 10
-
FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
57'Edige Oralbay0-0
-
60'0-0Duman Narzildaev
-
75'0-1
Aybar Zhaksylykov
-
78'Zaza Tsitskishvili0-1
-
90'0-2
Aybol Abiken
-
90'Rinat Dzhumatov1-2
-
90'Amandyk Nabikhanov1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
FK AtyrauKaisar Kyzylorda
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
90Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
2 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | Okzhetpes | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | H T T B T T |
6 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | H B B T T H |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation