Đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
Đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau trước đây
-
30/10/2024Lokomotiv Astana3 - 2FK Atyrau0 - 1W
-
18/05/2024FK Atyrau1 - 0Lokomotiv Astana1 - 0L
-
22/07/2023Lokomotiv Astana0 - 0FK Atyrau0 - 0D
-
28/05/2023FK Atyrau0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
-
23/10/2022Lokomotiv Astana5 - 1FK Atyrau3 - 0W
-
21/05/2022FK Atyrau1 - 1Lokomotiv Astana0 - 0D
-
18/06/2021FK Atyrau0 - 2Lokomotiv Astana0 - 2W
-
10/04/2021Lokomotiv Astana6 - 2FK Atyrau3 - 1W
-
25/09/2019FK Atyrau1 - 4Lokomotiv Astana0 - 4W
-
01/05/2019FK Atyrau0 - 3Lokomotiv Astana0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Astana và FK Atyrau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 14 | H T T T T H |
2 | Lokomotiv Astana | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Tobol Kostanai | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | FK Aktobe Lento | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T B |
5 | FK Yelimay Semey | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | B T H T T |
6 | Turan Turkistan | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B B T H |
7 | Okzhetpes | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H B T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | Ordabasy | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H B H B T |
10 | Zhenis | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H H H H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | H H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 | H B H B H |
13 | FK Atyrau | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 | T B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: