Kết quả Lokomotiv Astana vs FK Atyrau, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
Đối đầu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.821
1.19X
5.402
10.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.78O 1
0.77U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs FK Atyrau
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 6
-
Lokomotiv Astana vs FK Atyrau: Diễn biến chính
-
2'Geoffrey Chinedu Charles (Assist:Ousmane Camara)1-0
-
45'Geoffrey Chinedu Charles2-0
-
60'2-0Roman Chirkov
-
63'Stanislav Basmanov2-0
-
66'2-1
Miram Sapanov (Assist:Roman Chirkov)
-
75'2-1Eskendir Kybyray
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs FK Atyrau: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaFK Atyrau
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
85Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T T T H T |
2 | Lokomotiv Astana | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H T T B |
6 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B H B T T |
7 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
8 | Ordabasy | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 8 | H B H B T T |
9 | Turan Turkistan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
11 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation