Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz, 21h00 ngày 01/8
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ FK Taraz gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2025: FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz trước đây
-
02/05/2025FK Taraz1 - 2FK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
12/09/2024FK Taraz1 - 2FK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
20/06/2024FK Kaspyi Aktau3 - 0FK Taraz2 - 0W
-
04/11/2018FK Taraz0 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
24/10/2022FK Taraz1 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1D
-
22/05/2022FK Kaspyi Aktau2 - 1FK Taraz2 - 0W
-
04/07/2021FK Taraz1 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0L
-
23/04/2021FK Kaspyi Aktau1 - 0FK Taraz1 - 0W
-
24/11/2020FK Taraz0 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
23/09/2020FK Kaspyi Aktau0 - 2FK Taraz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 4 | 3 | 1 | 0 |
VĐQG Kazakhstan | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kaspyi Aktau vs FK Taraz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kaspyi Aktau và FK Taraz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 13 | 26 | 38 | T T H T H T |
2 | Altay FK | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 35 | T B T T T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 8 | 22 | 33 | T T T B T T |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 21 | 13 | 32 | T T B B T T |
5 | Kairat Almaty II | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 23 | 10 | 26 | T H T T B T |
6 | AKAS Almaty | 16 | 8 | 1 | 7 | 25 | 19 | 6 | 25 | B B T T B T |
7 | FC Jetisay | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B T T B H T |
8 | Akademiya Ontustik | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 29 | -4 | 20 | B B T T H B |
9 | Ekibastuzets | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 34 | -9 | 19 | H T T B T B |
10 | SD Family | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 24 | -10 | 19 | B B B T B T |
11 | Khan Tengri FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B B B B B |
12 | FK Taraz | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 13 | H B T B H B |
13 | FK Aktobe II | 16 | 0 | 5 | 11 | 14 | 42 | -28 | 5 | B H B B B B |
14 | Yassy Turkistan | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 | B H H B B B |
Cập nhật: