Kết quả Grorud hôm nay, KQ Grorud mới nhất
Kết quả Grorud mới nhất hôm nay
-
02/08 19:00AskerGrorud2 - 0Vòng 14
-
26/07 19:00GrorudAsker1 - 0Vòng 13
-
20/07 19:00AltaGrorud1 - 1Vòng 12
-
21/06 19:00GrorudUllensaker/Kisa IL 10 - 1Vòng 11
-
15/06 21:00Stjordals BlinkGrorud 11 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00GrorudStrommen0 - 2Vòng 9
-
01/06 21:00Strindheim ILGrorud0 - 1Vòng 8
-
25/05 19:00GrorudFollo1 - 0Vòng 7
-
11/05 19:00Rana FKGrorud0 - 0Vòng 6
-
07/05 23:00GrorudLillestrom1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
Kết quả Grorud mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 19:00AskerGrorud2 - 0Vòng 14
-
26/07 19:00GrorudAsker1 - 0Vòng 13
-
20/07 19:00AltaGrorud1 - 1Vòng 12
-
21/06 19:00GrorudUllensaker/Kisa IL 10 - 1Vòng 11
-
15/06 21:00Stjordals BlinkGrorud 11 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00GrorudStrommen0 - 2Vòng 9
-
01/06 21:00Strindheim ILGrorud0 - 1Vòng 8
-
25/05 19:00GrorudFollo1 - 0Vòng 7
-
11/05 19:00Rana FKGrorud0 - 0Vòng 6
-
07/05 23:00GrorudLillestrom1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Grorud mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
11 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
13 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation