Kết quả FC Pyunik hôm nay, KQ FC Pyunik mới nhất
Kết quả FC Pyunik mới nhất hôm nay
-
29/04 21:30FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04 21:301 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0
-
01/04 19:00Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5
-
23/04 19:00FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1Vòng 28
-
19/04 19:00FC PyunikUrartu 11 - 0Vòng 27
-
12/04 19:00Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0Vòng 26
-
05/04 19:00FC PyunikAlashkert1 - 1Vòng 25
-
28/03 22:00FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2Vòng 24
-
14/03 22:00FC PyunikShirak3 - 0Vòng 23
-
09/04 22:00FC PyunikFC Avan Academy0 - 3
Kết quả FC Pyunik mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/04 19:00FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 1Vòng 28
-
19/04 19:00FC PyunikUrartu 11 - 0Vòng 27
-
12/04 19:00Gandzasar KapanFC Pyunik1 - 0Vòng 26
-
05/04 19:00FC PyunikAlashkert1 - 1Vòng 25
-
28/03 22:00FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 2Vòng 24
-
14/03 22:00FC PyunikShirak3 - 0Vòng 23
-
09/04 22:00FC PyunikFC Avan Academy0 - 3
-
29/04 21:30FC Avan AcademyFC Pyunik0 - 1
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
-
15/04 21:301 FC PyunikFC Avan Academy0 - 0
-
01/04 19:00Lernayin ArtsakhFC Pyunik0 - 5
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Siêu Cúp Mỹ
- Kết quả FC Pyunik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation