Kết quả FC Pyunik vs Gyori ETO, 23h00 ngày 24/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • FC Pyunik vs Gyori ETO: Diễn biến chính

  • 8'
    Marius Noubissi
    0-0
  • 22'
    Marius Noubissi goal 
    1-0
  • 33'
    Serhiy Vakulenko
    1-0
  • 57'
    Sead Islamovic
    1-0
  • 66'
    Daniil Kulikov (Assist:Marius Noubissi) goal 
    2-0
  • 67'
    Daniel Aghbalyan  
    Daniil Kulikov  
    2-0
  • 67'
    Yusuf Otubanjo  
    Matas Vareika  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Jovan Zivkovic
     Samsondin Ouro
  • 68'
    2-0
     Oleksandr Pishchur
     Nadhir Benbouali
  • 73'
    Gevorg Tarakhchyan  
    Marius Noubissi  
    2-0
  • 73'
    Mikhail Kovalenko  
    Guilherme Antonio de Souza  
    2-0
  • 78'
    2-1
    Aleksandar Miljkovic(OW)
  • 80'
    Vagner Goncalves  
    Javier Moreno Sanchez  
    2-1
  • 85'
    Filipe Almeida
    2-1
  • 87'
    2-1
     Nfansu Njie
     Zeljko Gavric
  • FC Pyunik vs Gyori ETO: Đội hình chính và dự bị

  • FC Pyunik4-3-3
    16
    Henri Avagyan
    3
    Nikos Kainourgios
    76
    Filipe Almeida
    79
    Serhiy Vakulenko
    26
    Aleksandar Miljkovic
    25
    Daniil Kulikov
    22
    Sead Islamovic
    2
    Guilherme Antonio de Souza
    10
    Javier Moreno Sanchez
    99
    Marius Noubissi
    9
    Matas Vareika
    80
    Zeljko Gavric
    7
    Nadhir Benbouali
    10
    Claudiu Vasile Bumba
    44
    Samsondin Ouro
    27
    Milan Vitalis
    5
    Paul Viore Anton
    6
    Rajmund Toth
    4
    Alexander Abrahamsson
    24
    Miljan Krpic
    23
    Daniel Stefulj
    99
    Samuel Petras
    Gyori ETO4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Daniel Aghbalyan
    71Stanislav Buchnev
    21Serob Galstyan
    18Karlen Hovhannisyan
    15Mikhail Kovalenko
    7Edgar Malakyan
    19Sargis Metoyan
    33Eric Ocansey
    14Yusuf Otubanjo
    8Gevorg Tarakhchyan
    4Solomon Udo
    23Vagner Goncalves
    Barnabás Bíró 20
    Deian Boldor 25
    Adam Decsy 47
    Marcell Herczeg 39
    Marcell Huszar 96
    Balazs Megyeri 16
    Nfansu Njie 11
    Oleksandr Pyshchur 19
    Adrian Tollar 70
    Norbert Urblik 37
    Laszlo Vingler 18
    Jovan Zivkovic 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Egishe Melikyan
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Pyunik vs Gyori ETO: Số liệu thống kê

  • FC Pyunik
    Gyori ETO
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 267
    Số đường chuyền
    585
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •