Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
27/07/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO 11 - 2D
-
25/05/2025Gyori ETOFerencvarosi TC0 - 1L
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0W
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0W
-
24/07/2025FC PyunikGyori ETO1 - 0L
-
17/07/2025Gyori ETOFC Karpaty Lviv1 - 1W
-
09/07/2025Gyori ETOMaccabi Haifa0 - 2L
-
05/07/2025Backa TopolaGyori ETO1 - 2W
-
28/06/2025Gyori ETOLisen0 - 1D
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Hungary | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
-
24/07/2025FC PyunikGyori ETO1 - 0L
-
17/07/2025Gyori ETOFC Karpaty Lviv1 - 1W
-
09/07/2025Gyori ETOMaccabi Haifa0 - 2L
-
05/07/2025Backa TopolaGyori ETO1 - 2W
-
28/06/2025Gyori ETOLisen0 - 1D
-
27/07/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO 11 - 2D
-
25/05/2025Gyori ETOFerencvarosi TC0 - 1L
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0W
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0W
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVSC Zuglo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Csakvari TK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Budapest Honved | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Mezokovesd Zsory | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Duna-Tisza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Szeged Csanad | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Bekescsaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | SOROKSAR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Szentlorinc SE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Dafuji cloth MTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Kecskemeti TE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | KARCAG SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Kozarmisleny SE | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Vasas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
15 | Fehervar Videoton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | FC Ajka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary