Kết quả Manly Utd (W) hôm nay, KQ Manly Utd (W) mới nhất
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất hôm nay
-
15/06 12:00Manly Utd NữMaca Searle Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/06 14:00Manly Utd NữWS Wanderers B (W)0 - 0Vòng 14
-
01/06 14:00Manly Utd NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1Vòng 13
-
25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
-
18/05 14:00Illawarra Stingrays NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 11
-
11/05 14:00Manly Utd NữGladesville Ravens Nữ 12 - 0Vòng 10
-
04/05 11:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 9
-
27/04 14:00Manly Utd NữApia L Tigers Nữ1 - 0Vòng 8
-
21/04 12:30Manly Utd NữNWS Spirit Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
Kết quả Manly Utd (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 12:00Manly Utd NữMaca Searle Nữ2 - 0Vòng 15
-
08/06 14:00Manly Utd NữWS Wanderers B (W)0 - 0Vòng 14
-
01/06 14:00Manly Utd NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1Vòng 13
-
25/05 14:00Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0Vòng 12
-
18/05 14:00Illawarra Stingrays NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 11
-
11/05 14:00Manly Utd NữGladesville Ravens Nữ 12 - 0Vòng 10
-
04/05 11:40Bulls Academy NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 9
-
27/04 14:00Manly Utd NữApia L Tigers Nữ1 - 0Vòng 8
-
21/04 12:30Manly Utd NữNWS Spirit Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/04 14:00Sydney Olympic FC NữManly Utd Nữ1 - 0Vòng 6
- Kết quả Manly Utd (W) mới nhất ở giải NSW Premier W-League
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 29 | T T H H T B |
3 | Manly Utd (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B B T H T |
4 | NWS Spirit (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B T B T T |
5 | Bulls Academy (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T T H T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
7 | Apia L Tigers (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T H H T H |
8 | UNSW FC (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | B T T T B B |
9 | WS Wanderers B (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B B B T H B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | B B T T T T |
11 | Gladesville Ravens (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B H B H |
12 | University of Sydney (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 11 | T B B T B B |
13 | Maca Searle (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 19 | 40 | -21 | 9 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 22 | 55 | -33 | 7 | B B B B B B |