Phong độ Manly Utd Nữ gần đây, KQ Manly Utd Nữ mới nhất
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
27/07/2025Apia L Tigers NữManly Utd Nữ1 - 0L
-
19/07/2025NWS Spirit NữManly Utd Nữ0 - 0L
-
13/07/2025Manly Utd NữSydney Olympic FC Nữ0 - 1D
-
05/07/2025Northern Tigers FC NữManly Utd Nữ0 - 1W
-
29/06/2025Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0W
-
22/06/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Manly Utd Nữ 10 - 0L
-
15/06/2025Manly Utd NữMaca Searle Nữ2 - 0W
-
08/06/2025Manly Utd NữWS Wanderers B (W)0 - 0D
-
01/06/2025Manly Utd NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0L
Thống kê phong độ Manly Utd Nữ gần đây, KQ Manly Utd Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Manly Utd Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Apia L Tigers NữManly Utd Nữ1 - 0L
-
19/07/2025NWS Spirit NữManly Utd Nữ0 - 0L
-
13/07/2025Manly Utd NữSydney Olympic FC Nữ0 - 1D
-
05/07/2025Northern Tigers FC NữManly Utd Nữ0 - 1W
-
29/06/2025Manly Utd NữAime Rigi Nữ1 - 0W
-
22/06/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Manly Utd Nữ 10 - 0L
-
15/06/2025Manly Utd NữMaca Searle Nữ2 - 0W
-
08/06/2025Manly Utd NữWS Wanderers B (W)0 - 0D
-
01/06/2025Manly Utd NữUniversity of Sydney Nữ0 - 1W
-
25/05/2025Manly Utd NữUNSW FC (W)0 - 0L
- Kết quả Manly Utd Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manly Utd Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly Utd Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Manly Utd Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
3 | Apia L Tigers (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 27 | 14 | 40 | B T T T T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
6 | NWS Spirit (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | H H H B T B |
7 | UNSW FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 36 | 28 | 8 | 28 | T T H H T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD