Kết quả FC Merani Tbilisi hôm nay, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0
-
17/04 19:00FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0
-
10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
-
03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
-
05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
-
01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
-
27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
-
23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
-
27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
-
23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
-
05/03 16:10FC Merani TbilisiGerda Barney0 - 0
-
24/04 19:00FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0
-
17/04 19:00FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0
-
10/04 19:00FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1
-
03/04 16:00FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation