Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
16/06/2025FC Merani TbilisiOdishi 19190 - 0L
-
08/06/2025FC GoriFC Merani Tbilisi1 - 1L
-
03/06/2025FC Merani TbilisiOrbi2 - 2W
-
22/05/2025FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3L
-
15/05/2025ShturmiFC Merani Tbilisi3 - 1L
-
08/05/2025FC Merani TbilisiAragvi Dusheti0 - 0L
-
24/04/2025FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0W
-
17/04/2025FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0D
-
10/04/2025FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1D
-
03/04/2025FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0D
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Georgia | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
16/06/2025FC Merani TbilisiOdishi 19190 - 0L
-
08/06/2025FC GoriFC Merani Tbilisi1 - 1L
-
03/06/2025FC Merani TbilisiOrbi2 - 2W
-
22/05/2025FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3L
-
15/05/2025ShturmiFC Merani Tbilisi3 - 1L
-
08/05/2025FC Merani TbilisiAragvi Dusheti0 - 0L
-
24/04/2025FC Merani TbilisiFC Didube1 - 0W
-
17/04/2025FC Bakhmaro ChokhatauriFC Merani Tbilisi0 - 0D
-
10/04/2025FC Merani TbilisiFC Borjomi1 - 1D
-
03/04/2025FC TbilisiFC Merani Tbilisi1 - 0D
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Merani Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Merani Tbilisi (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Merani Tbilisi (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia