Kết quả UMF Selfoss (W) hôm nay, KQ UMF Selfoss (W) mới nhất
Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất hôm nay
-
12/06 02:10UMF Selfoss NữUMF Sindri Hofn Nữ1 - 0
-
19/04 21:00Haukar NữUMF Selfoss Nữ1 - 0
-
11/04 23:00Volsungur Husavik NữUMF Selfoss Nữ0 - 0
-
05/04 23:00UMF Selfoss NữDalvik Reynir (W)0 - 0
-
01/04 01:001 UMF Selfoss NữIH Hafnarfjordur Nữ1 - 0A
-
28/03 02:00KH Hlidarendi NữUMF Selfoss Nữ0 - 4A
-
22/03 03:00Fjolnir NữUMF Selfoss Nữ0 - 4A
-
14/03 01:00UMF Selfoss NữAlftanes Nữ4 - 1A
-
22/02 01:00UMF Selfoss NữUMF Sindri Hofn Nữ0 - 0A
-
07/09 21:00UMF Selfoss NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 18
Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 21:00UMF Selfoss NữGrindavik Nữ0 - 0Vòng 18
-
11/04 23:00Volsungur Husavik NữUMF Selfoss Nữ0 - 0
-
05/04 23:00UMF Selfoss NữDalvik Reynir (W)0 - 0
-
01/04 01:001 UMF Selfoss NữIH Hafnarfjordur Nữ1 - 0A
-
28/03 02:00KH Hlidarendi NữUMF Selfoss Nữ0 - 4A
-
22/03 03:00Fjolnir NữUMF Selfoss Nữ0 - 4A
-
14/03 01:00UMF Selfoss NữAlftanes Nữ4 - 1A
-
22/02 01:00UMF Selfoss NữUMF Sindri Hofn Nữ0 - 0A
-
19/04 21:00Haukar NữUMF Selfoss Nữ1 - 0
-
12/06 02:10UMF Selfoss NữUMF Sindri Hofn Nữ1 - 0
- Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả UMF Selfoss (W) mới nhất ở giải Iceland Women 2 Deild
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |