Kết quả Iskra Stal Ribnita hôm nay, KQ Iskra Stal Ribnita mới nhất
Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất hôm nay
-
26/04 21:00FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0Vòng 7
-
18/04 20:00Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2Vòng 6
-
11/04 20:001 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1Vòng 5
-
04/04 20:00Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0Vòng 4
-
28/03 20:001 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2Vòng 3
-
14/03 20:00Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0Vòng 2
-
07/03 19:00Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1Vòng 1
-
01/03 20:00FC MilsamiIskra Stal Ribnita0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-3]
-
22/02 18:00Iskra Stal RibnitaZimbru Chisinau B2 - 0
-
19/02 18:00Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2
Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 18:00Iskra Stal RibnitaZimbru Chisinau B2 - 0
-
19/02 18:00Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2
-
26/04 21:00FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0Vòng 7
-
18/04 20:00Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2Vòng 6
-
11/04 20:001 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1Vòng 5
-
04/04 20:00Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0Vòng 4
-
28/03 20:001 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2Vòng 3
-
14/03 20:00Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0Vòng 2
-
07/03 19:00Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1Vòng 1
-
01/03 20:00FC MilsamiIskra Stal Ribnita0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-3]
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |